Characters remaining: 500/500
Translation

gò ép

Academic
Friendly

Từ "gò ép" trong tiếng Việt có nghĩabị hạn chế, không sự tự do trong hành động, suy nghĩ hoặc cảm xúc. Khi ai đó bị "gò ép", họ thường cảm thấy mình không thể tự do làm điều mình muốn, hoặc bị áp lực từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Gò ép (động từ): Hạn chế, không cho tự do, bị áp lực phải làm theo một cách nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Công việc của tôi quá căng thẳng, tôi cảm thấy bị gò ép bởi những yêu cầu của sếp."
    • "Chị ấy không thíchtrong một mối quan hệ gò ép, ấy muốn tự do trong tình yêu."
  2. Trong học tập:

    • "Nếu học sinh bị gò ép phải học theo một phương pháp duy nhất, họ có thể không phát triển toàn diện."
    • "Nhiều phụ huynh gò ép con cái vào những ngành học họ không thích."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ cảm thấy bị gò ép bởi các tiêu chuẩn mong đợi không thực tế."
  • "Việc gò ép tư duy sáng tạo sẽ dẫn đến sự trì trệ trong phát triển cá nhân."
Biến thể của từ:
  • Gò bó: Tương tự với "gò ép", nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc không thể thoải mái hoặc không thể tự do.
  • Bị gò bó: Cách nói tương đương với "bị gò ép".
Từ gần giống:
  • Hạn chế: Không cho phép làm điều đó, không tự do.
  • Đè nén: Thể hiện cảm giác không thể bày tỏ hoặc làm điều mình muốn.
Từ đồng nghĩa:
  • Gò bó
  • Kìm hãm
Liên quan:
  • Tự do: Khái niệm ngược lại với "gò ép". Tự do khả năng làm điều mình muốn không bị hạn chế.
  • Áp lực: Cảm giác bị đè nén hoặc gò ép bởi những yêu cầu từ người khác.
  1. Nh. Gò bó.

Comments and discussion on the word "gò ép"